Phiên âm : jī xiàng.
Hán Việt : tích tượng.
Thuần Việt : dấu vết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu vết (dấu tích không rõ ràng nhưng có thể từ đó suy đoán quá khứ và tương lai), dấu hiệu指表露出来的不很显著的情况,可借以推断过去或将来