VN520


              

迹象

Phiên âm : jī xiàng.

Hán Việt : tích tượng.

Thuần Việt : dấu vết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dấu vết (dấu tích không rõ ràng nhưng có thể từ đó suy đoán quá khứ và tương lai), dấu hiệu
指表露出来的不很显著的情况,可借以推断过去或将来